Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quần hồng


[quần hồng]
xem hồng quân
(từ cũ) Women.



(từ cũ) Women

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.